Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
滞留
[zhìliú]
|
ngưng lại; dừng lại; đọng lại。停留不动。
滞留一夜
ngưng lại một đêm
滞留他乡
dừng lại quê người.