Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
滋味
[zīwèi]
|
Ghi chú: (滋味儿)
1. mùi vị; mùi。味道。
菜的滋味不错。
mùi vị món ăn rất tuyệt.
2. tiếp thụ; cảm thụ。比喻某种感受。
挨饿的滋味不好受。
mùi vị nhịn đói rất khó chịu.
听了这话,心里真不是滋味。
nghe câu nói này, trong lòng rất khó chịu.