Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
湿润
[shīrùn]
|
ướt; ẩm ướt (đất đai, không khí…)。(土壤、空气等)潮湿润泽。