Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
游览
[yóulǎn]
|
du lịch; du lãm; đi chơi; dạo chơi (danh lam, thắng cảnh)。从容行走观看(名胜、风景)。
游览黄山
du lịch Hoàng sơn.