Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
游泳
[yóuyǒng]
|
1. bơi; bơi lội。人或动物在水里游动。
2. bơi lội (môn thi đấu trong thể thao.)。体育运动项目之一,人在水里用各种不同的姿势划水前进。