Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
游戏
[yóuxì]
|
1. trò chơi。娱乐活动,如捉迷藏、猜灯谜等。某些非正式比赛项目的体育活动如康乐球等也叫游戏。
2. vui chơi; nô đùa; chơi đùa。玩耍。
几个孩子正在大树底下游戏。
mấy em bé đang chơi đùa dưới bóng cây to.