Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
渴望
[kěwàng]
|
khát vọng; khát khao; tha thiết; ao ước; mong ngóng。迫切地希望。
渴望和平。
khát khao hoà bình.
同学们都渴望着 和这 位作家见面。
các bạn học đều tha thiết gặp mặt nhà văn này.