Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[zhā]
|
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: TRA
1. cặn; bã; cặn bã。(渣儿)渣滓1.。
油渣儿。
cặn dầu
豆腐渣
bã đậu phụ
2. mẩu vụn; mảnh vụn。碎屑。
面包儿渣
vụn bánh mì; mẩu vụn bánh mì
Từ ghép: 渣滓 渣子