Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
清真
[qīngzhēn]
|
1. trong sạch; chất phác。纯洁质朴。
诗贵清真,更要有寄托。
thơ quý ở chỗ mộc mạc chất phác, phải có sự gửi gấm ý tình của tác giả.
2. thuộc về đạo Ít-xlam; thuộc về Hồi giáo。伊斯兰教的。
清真寺。
nhà thờ đạo Ít-xlam; nhà thờ Hồi giáo.
清真食堂。
nhà ăn đạo Ít-xlam; nhà ăn của người Hồi giáo.
清真点心。
điểm tâm đạo Ít-xlam; điểm tâm theo kiểu đạo Hồi giáo.