Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
清理
[qīnglǐ]
|
thanh lý; kiểm kê; dọn dẹp。彻底整理或处理。
清理仓库。
thanh lý kho.
清理帐目。
kiểm kê tài khoản.
清理积案。
giải quyết các hồ sơ còn tồn đọng.
清理古代文献。
kiểm kê các văn hiến cổ đại.