Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
清澈
[qīngchè]
|
trong suốt; trong veo (nước)。清彻。清而透明。
湖水清澈见底。
nước hồ trong suốt, nhìn thấy tận đáy.