Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
清晰
[qīngxī]
|
rõ ràng; rõ rệt; rõ nét。清楚。
发音清晰。
phát âm rõ ràng.