Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
混浊
[hùnzhuó]
|
vẩn đục; bẩn; đục; nhơ nhớp; nhơ bẩn。(水、空气等)含有杂质,不清洁,不新鲜。