Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
混合
[hùnhé]
|
1. hỗn hợp; trộn; nhào; phối hợp。搀杂在一起。
男女混合双打。
đánh đôi nam nữ phối hợp
2. hoà vào nhau; pha trộn (không có phản ứng hoá học.)。两种或两种以上的物质搀和在一起,相互间不发生化学反应,各自保持原有的化学性质。