Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
深刻
[shēnkè]
|
1. sâu sắc。达到事情或问题的本质的。
深刻化。
trở nên sâu sắc.
这篇文章内容深刻,见解精辟。
bài văn này nội dung sâu sắc, kiến giải thấu đáo.
2. cảm thụ sâu; hiểu sâu。内心感受程度很大的。
印象深刻。
ấn tượng sâu.
深刻的体会。
hiểu sâu.