Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
淘汰
[táotài]
|
đào thải; loại bỏ; sàng lọc。去坏的留好的;去掉不适合的,留下适合的。
淘汰旧产品
loại bỏ những sản phẩm cũ.
他在第二轮比赛中被淘汰。
anh ấy bị loại khỏi lần thi thứ hai.