Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[lìn]
|
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: LÂM
1. xối; giội; dầm。水或别的液体落在物体上。
日晒雨淋。
mưa dầm nắng giội.
衣服都淋湿了。
quần áo ướt hết rồi.
2. đổ vào; cho vào; thêm vào。使水或别的液体落在物体上。
在凉拌菜上淋上点儿香油。
rau trộn cho thêm ít dầu vừng.
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: LẬM
lọc。滤。
过淋。
lọc.
淋盐。
lọc muối.
把这药用纱布淋一下。
dùng vải thưa lọc thuốc này một chút đi.
Từ ghép: 淋病