Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
涌现
[yǒngxiàn]
|
xuất hiện nhiều; tuôn ra; tràn ra (người hoặc sự vật)。(人或事物)大量出现。
新人新作不断涌现
người mới việc mới không ngừng xuất hiện.