Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
浸泡
[jìnpào]
|
ngâm; nhúng; dìm; đầm。放在液体中泡。
浸泡棉籽。
ngâm hạt bông.