Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
海滨
[hǎibīn]
|
ven biển; miền biển; bờ biển; vùng biển; sát mé biển。海边;沿海地带。
海滨浴场
bãi tắm
海滨城市
thành phố biển
海滨地带
miền ven biển.
海滨疗养院。
viện điều dưỡng vùng biển.