Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
海拔
[hǎibá]
|
độ cao so với mặt biển; cao hơn mặt biển。以平均海水面做标准的高度。也叫拔海。
这座山海拔一千米。
ngọn núi này cao hơn mặt nước biển 1.000 mét.