Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
海关
[hǎiguān]
|
hải quan。对出入国境的一切商品和物品进行监督、检查并照章征收关税的国家机关。