Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
浪费
[làngfèi]
|
lãng phí; hoang phí; phí phạm。对人力、财物、时间等用得不当或没有节制。
反对浪费,提倡节约。
phản đối lãng phí, đề xướng tiết kiệm.