Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
浪漫
[làngmàn]
|
1. lãng mạn; trữ tình; mơ mộng (viễn vông)。富有诗意,2. 充满幻想。
富有浪漫色彩。
mang đầy vẻ lãng mạn.
2. phóng đãng; trác táng; truỵ lạc; sa ngã; sa đoạ; đồi truỵ (chỉ quan hệ nam nữ)。行为放荡,4. 不5. 拘小节(常指6. 男女关系而7. 言)。