Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[nóng]
|
Từ phồn thể: (濃)
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: NỒNG
1. đặc; đậm。液体或气体中所含的某种成分多;稠密(跟'淡'相对)。
浓墨。
mực đậm.
浓云。
mây dày.
浓茶。
trà đậm.
浓眉。
mày dày.
2. đậm。程度深。
兴趣很浓。
hứng thú cực độ.