Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
测验
[cèyàn]
|
Từ loại: (动)
1. kiểm nghiệm; đo lường; thăm dò (bằng thiết bị hoặc phương pháp nào đó)。用仪器或其他办法检验。
民意测验
thăm dò dư luận quần chúng; thăm dò ý dân
2. kiểm tra; trắc nghiệm; sát hạch。考查学习成绩等。
算术测验
kiểm tra môn số học
时事测验
kiểm tra thời sự
智力测验
kiểm tra trí thông minh