Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[jiāo]
|
Từ phồn thể: (澆)
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: KIÊU
1. tưới; giội; đổ。让水或别的液体落在物体上。
浇水。
tưới nước.
大雨浇得全身都湿透了。
mưa lớn làm ướt hết cả người.
2. tưới tiêu。灌溉。
车水浇地。
guồng nước tưới tiêu cho đất.
3. đúc (đổ vật liệu đúc vào khuôn)。把流体向模子内灌注。
浇铸。
đúc kim loại.
浇铅字。
đúc chữ chì.
浇版。
bản chữ đúc.
4. khắc nghiệt; hà khắc。(Cách dùng: (书>)刻薄。
浇薄。
hà khắc.