Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
流露
[liúlù]
|
bộc lộ; thổ lộ; biểu lộ;để lộ (tâm tư, tình cảm)。(意思、感情)不自觉地表现出来。
流露出真情。
bộc lộ tấm chân tình.
不要流露自卑感
đừng để lộ ra cảm giác tự ti
她的每一首诗,字里行间都流露出对祖国的热爱。
mỗi bài thơ của cô ấy, từng chữ từng hàng đều biểu lộ tình cảm yêu mến đối với tổ quốc.