Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
流通
[liútōng]
|
1. lưu thông; thoáng; không bí。流转通行;不2. 停滞。
流通空气。
không khí lưu thông.
2. lưu thông (hàng hoá, tiền tệ)。指4. 商品、货币流转。