Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
流行
[liúxíng]
|
lưu hành; thịnh hành; phổ biến。广泛传布;盛行。
流行性感冒。
dịch cúm đang hoành hành.
这首民歌在我们家乡很流行。
bài dân ca này ở quê tôi rất thịnh hành.