Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
流浪
[liúlàng]
|
lưu lạc; lang thang。生活没有着路,到处转移,随地谋生。
流浪者。
kẻ lang thang.
流浪街头。
lang thang đầu đường xó chợ.