Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
流氓
[liúmáng]
|
1. lưu manh; du côn; người sống lang thang。原指2. 无业游民,3. 后来指4. 不5. 务正业、为非作歹的人。
2. thủ đoạn lưu manh; trò lưu manh。指7. 放刁、撒赖、施展下流手段等恶劣行为。
耍流氓。
giở trò lưu manh.