Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
流利
[liúlì]
|
1. lưu loát; trôi chảy; thông thạo (câu văn, nói năng)。话说得快而2. 清楚;文章读起来通畅。
文章写得流利。
bài văn viết trôi chảy.
他的英语说得很流利。
anh ấy nói tiếng Anh rất lưu loát.
2. linh hoạt; trôi chảy。灵活;不4. 凝滞。
钢笔尖在纸上流利地滑动着。
ngòi bút viết trôi chảy trên trang giấy.