Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
派遣
[pàiqiǎn]
|
cử; phái; điều động (cơ quan, chính phủ, đoàn thể...)。(政府、机关、团体等)命人到某处做某项工作。
派遣代表团访问各友好国家。
cử đoàn đại biểu đi thăm viếng các nước bằng hữu.