Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[pài]
|
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: PHÁI
giấy thông hành; thẻ ra vào。派司。
Từ ghép: 派司
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: PHÁI
1. phái; bè cánh。指立场、见解或作风、习气相同的一些人。
党派。
đảng phái.
学派。
học phái.
宗派。
tông phái.
乐观派。
phái lạc quan.
2. tác phong; phong độ。作风或风度。
气派。
tác phong
派头。
dáng vẻ.
3.
Từ loại: (量)
a. phái; bè; cánh。用于派别。
两派学者对这个问题有两种不同的看法。
học giả của hai phái có hai cách nhìn khác nhau về vấn đề này.
b. vẻ; dáng (cảnh sắc, âm thanh, ngôn ngữ...)。用于景色、气象、声音、语言等(前面用'一'字)。
好一派北国风光。
thật là dáng phong cảnh đất bắc.
一派新气象。
một cảnh sắc mới.
一派胡言。
toàn lời xằng bậy.
4. nhánh sông。江河的支流。
5. cắt cử; phái đi; cử đi; phân công。分配;派遣;委派。
分派。
phân công.
调派。
điều động.
派人送去。
cử người đýa đi.
6. chỉ trích。指摘(别人过失)。
派不是。
chỉ trích điều trái.