Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
活该
[huógāi]
|
1. đáng đời; đáng kiếp。表示应该这样,一点也不委屈(有值不得怜惜的意思)。
活该如此
như thế đáng đời
2. nên; phải; cần phải。应该;应当(含命中注定意)。
我活该有救,碰上了这样的好医生。
tôi được cứu chữa, vì gặp được bác sĩ giỏi.