Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
活力
[huólì]
|
sức sống; sinh lực。旺盛的生命力。
身上充满了青春的活力。
cơ thể tràn trề sức sống.