Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
泰斗
[tàidǒu]
|
ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng。泰山北斗。
京剧泰斗
ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
他算得上音乐界的泰斗
anh ấy xứng đáng là ngôi sao sáng trong giới âm nhạc.