Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
注重
[zhùzhòng]
|
chú trọng; coi trọng。重视。
注重调查研究。
coi trọng điều tra nghiên cứu
注重对孩子的教育。
chú trọng giáo dục trẻ em.