Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
注视
[zhùshì]
|
nhìn chăm chú; nhìn chăm chăm。注意地看。
他目不转睛地注视着窗外。
anh ấy đăm đắm nhìn ra ngoài cửa sổ.