Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
波浪
[bōlàng]
|
Từ loại: (名)
gợn sóng; sóng。江湖海洋上起伏不平的水面,一般指较小的、美丽的,多用于口语。
波浪起伏
sóng nhấp nhô
波浪翻滚
sóng cuồn cuộn