Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
法院
[fǎyuàn]
|
pháp viện; toà án。独立行使审判权的国家机关。