Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
治疗
[zhìliáo]
|
trị liệu; điều trị; chữa bệnh。用药物、手术等消除疾病。
长期治疗
điều trị lâu dài
隔离治疗
cách li điều trị
他的病必须住院治疗。
bệnh của anh ấy phải nhập viện điều trị.