Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
治理
[zhìlǐ]
|
1. thống trị; quản lý; cai quản。统治;管理。
治理国家
quản lý nhà nước; quản lý đất nước.
2. xử lý; sửa trị。处理;整修。
治理淮河
trị thuỷ sông Hoài