Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
治安
[zhì'ān]
|
trị an; an ninh trật tự。社会的安宁秩序。
维持治安
giữ gìn an ninh trật tự