Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
油漆
[yóuqī]
|
Từ loại: (名)
1. sơn。泛指油类和漆类涂料。
Từ loại: (动)
2. quét sơn; sơn。用油或漆涂抹。
把门窗油漆一下。
quét sơn các cửa sổ, cửa lớn đi.
Từ loại: (动)
3. mạ; xi。用矿物颜料(如铅白、锌白)和干性油、树脂等制成的涂料,涂在器物的表面,能保护器物,并增加光泽。