Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
没有
[méi·yǒu]
|
1. không có (sở hữu)。表示'领有、具有'等的否定。
没有票。
không có vé.
没有理由。
không lí do.
2. không (tồn tại)。表示存在的否定。
屋里没有人。
trong nhà không có người.
3. không (dùng trước “谁,哪个”, biểu thị phủ định toàn bộ)。用在'谁、哪个'等前面,表示'全都不'。
没有谁会同意这样做。
không ai đồng ý làm như vậy.
没有哪个说过这样的话。
không có người nào nói những lời như vậy.
4. không bằng。不如;不及。
你没有他高。
bạn không cao bằng anh ta.
谁都没有他会说话。
không có ai nói giỏi bằng anh ta.
5. không đủ; không tới; không đến。不够;不到。
来了没有三天就走了。
đến chưa được ba ngày đã đi rồi.
Từ loại: (副)
6. chưa 。表示'已然'的否定。
他还没有回来。
anh ấy chưa về.
天还没有黑呢。
trời vẫn chưa tối.
7. chưa từng; chưa hề。表示 '曾经'的否定。
老张昨天没有回来过。
anh Trương hôm qua chưa từng về nhà.
银行昨天没有开门。
ngân hàng hôm qua chưa hề mở cửa.