Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
没关系
[méiguān·xi]
|
không sao; không việc gì; đừng ngại。不要紧;不用顾虑。
没关系,我自己能做。
Không sao, tôi có thể làm được.