Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
沙滩
[shātān]
|
bãi cát; bãi biển。水中或水边由沙子淤积成的陆地。