Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
沐浴
[mùyù]
|
1. tắm gội。洗澡。
2. được tắm; được gội。比喻受润泽。
每朵花,每棵树,每根草都沐浴在阳光里。
mỗi bông hoa, mỗi thân cây, mỗi một ngọn cỏ, đều được tắm trong ánh nắng mặt trời.
3. đắm chìm; tắm mình。比喻沉浸在某种环境中。
他们沐浴在青春的欢乐里。
họ đắm chìm trong niềm vui tươi của tuổi trẻ.